Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cặp kè


(từ cũ, nghĩa cũ) castagnettes (des chanteurs ambulants)
être comme l'ombre et le corps
Hai ngÆ°á»i bạn cứ cặp kè nhau
deux amis qui sont comme l'ombre et le corps



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.